🔍 Search: NGƯU TẦM NGƯU
🌟 NGƯU TẦM NGƯU @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
유유상종
(類類相從)
☆
Danh từ
-
1
비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐.
1 NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Việc những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.
-
1
비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귐.
-
유유상종하다
(類類相從 하다)
Động từ
-
1
비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귀다.
1 NGƯU TẦM NGƯU, MÃ TẦM MÃ, CÁ MÈ MỘT LỨA: Những người có đặc tính tương tự như nhau hòa hợp và kết bạn với nhau.
-
1
비슷한 특성을 가진 사람들끼리 서로 어울려 사귀다.